Danh Sách Swift Code Ngân Hàng Việt Nam - Tên Giao Dịch Quốc Tế
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng thông tin của các ngân hàng tại việt nam để giao dịch trên mạng, đặc biệt là tên quốc tế và Swift Code của các ngân hàng uy tín hàng đầu tại việt nam trong việc giao dịch trực tuyến với quốc tế xin gửi đến các bạn một vài thông tin update từ các ngân hàng uy tín tại vietnam.
Nếu trong bảng thống kê này không có ngân hàng bạn đang sử dụng,,bạn có thể search với google là sẽ biết được: Tuy nhiên khuyên bạn nên sử dụng 1 trong những ngân hàng đc liệt kê bên dưới:
Ngân Hàng Đông Á:
Tên Thường gọi: EAB – DongABank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Tên Thường Gọi: Quốc tế/Tên Thường Gọi: DongA Bank
Swift code: EACBVNVX
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương VN:
Tên Thường Gọi: Vietcombank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
Swift code: BFTVVNVX
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu:
Tên Thường Gọi: ACB
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Asia Commercial Bank
Swift code: ASCBVNVX
========================
Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam:
Tên Thường Gọi: Eximbank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Export Import Bank
Swift code: EBVIVNVX
========================
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn:
Tên Thường Gọi: Agribank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Bank of Agriculture and Rural Development
Swift code: VBAAVNVX
========================
Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín:
Tên Thường Gọi: Sacombank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Swift code: SGTTVNVX
========================
Ngân Hàng Công Thương Việt Nam
Tên Thường Gọi: VietinBank (tên cũ là Incomebank)
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Bank for Industry and Trade
Swift code: ICBVVNVX
========================
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam
Tên Thường Gọi: BIDV
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Bank for Investment & Development of Vietnam
Swift Code: BIDVVNVX
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam
Tên Thường Gọi: Maritime Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Maritime Bank
Swift Code: MCOBVNVX
Tên Thường gọi: EAB – DongABank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Tên Thường Gọi: Quốc tế/Tên Thường Gọi: DongA Bank
Swift code: EACBVNVX
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương VN:
Tên Thường Gọi: Vietcombank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
Swift code: BFTVVNVX
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu:
Tên Thường Gọi: ACB
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Asia Commercial Bank
Swift code: ASCBVNVX
========================
Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam:
Tên Thường Gọi: Eximbank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Export Import Bank
Swift code: EBVIVNVX
========================
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn:
Tên Thường Gọi: Agribank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Bank of Agriculture and Rural Development
Swift code: VBAAVNVX
========================
Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín:
Tên Thường Gọi: Sacombank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Swift code: SGTTVNVX
========================
Ngân Hàng Công Thương Việt Nam
Tên Thường Gọi: VietinBank (tên cũ là Incomebank)
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Bank for Industry and Trade
Swift code: ICBVVNVX
========================
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam
Tên Thường Gọi: BIDV
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Bank for Investment & Development of Vietnam
Swift Code: BIDVVNVX
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam
Tên Thường Gọi: Maritime Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Maritime Bank
Swift Code: MCOBVNVX
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam
Tên Thường Gọi: Techcombank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Technological and Commercial Joint- stock Bank
Swift Code: VTCBVNVX
========================
Ngân Hàng ANZ
Tên Thường Gọi: ANZ Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Australia and New Zealand Banking
Swift Code: ANZBVNVX
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam
Tên Thường Gọi: Techcombank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Technological and Commercial Joint- stock Bank
Swift Code: VTCBVNVX
========================
Ngân Hàng ANZ
Tên Thường Gọi: ANZ Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Australia and New Zealand Banking
Swift Code: ANZBVNVX
========================
Nhận xét này đã bị quản trị viên blog xóa.
Trả lờiXóaNhận xét này đã bị quản trị viên blog xóa.
Trả lờiXóaNhận xét này đã bị quản trị viên blog xóa.
Trả lờiXóa